Thủ tục hành chính
Danh sách thủ tục hành chính - Cấp xã, phường
STT | Tên thủ tục | Mã số hồ sơ trên cổng DVC | Lĩnh vực | Mức độ | Tải về |
226 | Thủ tục đăng ký khai tử lưu động | 1.000419.000.00.00.H56 | hộ tịch | 2 | |
227 | Thủ tục đăng ký khai sinh lưu động | 1.003583.000.00.00.H56 | hộ tịch | 2 | |
228 | Thủ tục đăng ký kết hôn lưu động | 1.000593.000.00.00.H56 | hộ tịch | 2 | |
229 | Thủ tục đăng ký khai tử | 1.000656.000.00.00.H56 | hộ tịch | 2 | |
230 | Thủ tục đăng ký khai sinh kết hợp nhận cha, mẹ, con | 1.000689.000.00.00.H56 | hộ tịch | 2 | |
231 | Thủ tục đăng ký nhận cha, mẹ, con | 1.001022.000.00.00.H56 | hộ tịch | 2 | |
232 | Thủ tục đăng ký kết hôn | 1.000894.000.00.00.H56 | hộ tịch | 2 | |
233 | Thủ tục đăng ký khai sinh | 1.001193.000.00.00.H56 | hộ tịch | 2 | |
234 | Thủ tục cấp bản sao Trích lục hộ tịch | 2.000635.000.00.00.H56 | hộ tịch | 2 | |
235 | Thủ tục đăng ký giám hộ | 1.004837.000.00.00.H56 | hộ tịch | 2 | |
236 | Thủ tục đăng ký chấm dứt giám hộ | 1.004845.000.00.00.H56 | hộ tịch | 2 | |
237 | Thủ tục thay đổi, cải chính, bổ sung hộ tịch | 1.004859.000.00.00.H56 | hộ tịch | 2 | |
238 | Thủ tục cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân | 1.004873.000.00.00.H56 | hộ tịch | 2 | |
239 | Thủ tục đăng ký lại khai sinh | 1.004884.000.00.00.H56 | hộ tịch | 2 | |
240 | Thủ tục đăng ký khai sinh cho người đã có hồ sơ, giấy tờ cá nhân | 1.004772.000.00.00.H56 | hộ tịch | 2 | |
241 | Thủ tục đăng ký lại kết hôn | 1.004746.000.00.00.H56 | hộ tịch | 2 | |
242 | Đăng ký lại khai tử | 1.005461.000.00.00.H56 | hộ tịch | 2 | |
243 | Liên thông thủ tục hành chính về đăng ký khai sinh, đăng ký thường trú, cấp thẻ bảo hiểm y tế cho trẻ em dưới 6 tuổi | 2.000986.000.00.00.H56 | hộ tịch | 2 | |
244 | Liên thông các thủ tục hành chính về đăng ký khai sinh, cấp Thẻ bảo hiểm y tế cho trẻ em dưới 6 tuổi | 2.001023.000.00.00.H56 | hộ tịch | 2 |